Characters remaining: 500/500
Translation

dễ coi

Academic
Friendly

Từ "dễ coi" trong tiếng Việt có nghĩangười hoặc vật nào đó có vẻ đẹp, dáng vẻ dễ nhìn, dễ gây thiện cảm cho người khác. Từ này thường dùng để miêu tả hình thức bên ngoài, nhưng cũng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ sự hấp dẫn về mặt tinh thần hoặc cách thức thể hiện.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - "Dễ nhìn": Cũng có nghĩa tương tự như "dễ coi", nhưng thường được dùng để nhấn mạnh vào việc nhìn thấy dễ dàng thoải mái. - dụ: "Cảnh vậtđây rất dễ nhìn." (Cảnh vật này rất đẹp dễ nhìn.)

Từ đồng nghĩa gần nghĩa: - "Hấp dẫn": Thường sử dụng để miêu tả sự thu hút về cả ngoại hình nội dung. - dụ: "Bức tranh này rất hấp dẫn." (Bức tranh này rất thu hút.)

Lưu ý: - Từ "dễ coi" thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự khen ngợi. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể bị hiểu hời hợt nếu chỉ chú trọng đến vẻ bề ngoài không đánh giá nội dung hay phẩm chất bên trong.

  1. tt. Có vẻ dáng khá, ưa nhìn, gây được thiện cảm: Gương mặt dễ coi.

Comments and discussion on the word "dễ coi"